Có 2 kết quả:
調幹 diào gàn ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢˋ • 调干 diào gàn ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reassign a cadre
(2) to choose a worker to be promoted to cadre
(2) to choose a worker to be promoted to cadre
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reassign a cadre
(2) to choose a worker to be promoted to cadre
(2) to choose a worker to be promoted to cadre
Bình luận 0